
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CA Fénix U19 | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | Centro Atletico Fenix | FC Famalicao | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2021 | FC Famalicao | Sporting CP | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2023 | Sporting CP | Paris Saint Germain | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Paris Saint Germain | Manchester United | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 12:30 | Tottenham Hotspur | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 16:30 | Manchester United | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 16:30 | Manchester United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 15:30 | Manchester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Chile | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Uruguay | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 15:30 | Fulham | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 15:30 | Manchester United | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| French champion | 1 | 23/24 |
| French cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Midfielder of the Year | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 21/22 |