
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2016 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2017 | Toulouse FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Stade DE Reims | Standard Liege | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2022 | Standard Liege | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | AS Saint-Étienne | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Standard Liege | AS Saint-Étienne | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | AS Saint-Étienne | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 18:00 | Paris FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 19:45 | LOSC Lille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-11-2025 19:45 | Paris FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 13:00 | OGC Nice | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 13:00 | Paris FC | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Paris FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Angers SCO | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Martigues | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-04-2025 12:00 | Rodez Aveyron | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-04-2025 12:00 | Paris FC | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 17/18 |