
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | NK Varazdin Youth | NK Varazdin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NK Varazdin U17 | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zagreb locomotive U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2023 | Dinamo Zagreb | Feyenoord | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 17:00 | Levadiakos | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | PAOK Saloniki | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 17:00 | PAOK Saloniki | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 19:00 | Panathinaikos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | PAOK Saloniki | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 17:30 | Panserraikos | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 17:30 | Asteras Aktor | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 18:00 | PAOK Saloniki | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
| Croatian champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Croatian Super Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| Croatian cup winner | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |