
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2015 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Anderlecht | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Toulouse FC | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | Anderlecht | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 27-01-2018 | RC Sporting Charleroi | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2018 | Anderlecht | RC Sporting Charleroi | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2018 | RC Sporting Charleroi | Watford | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2018 | Watford | Fortuna Dusseldorf | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Fortuna Dusseldorf | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Watford | Hertha Berlin | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Hertha Berlin | VfL Wolfsburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | VfL Wolfsburg | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2023 | Hertha Berlin | Sevilla FC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Belgium | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 20:30 | Benfica | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Benfica | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2025 20:30 | Vitoria Guimaraes | Benfica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 29-10-2025 20:45 | Benfica | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-10-2025 19:30 | Benfica | FC Arouca | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Newcastle United | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 17-10-2025 18:30 | GD Chaves | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Chelsea | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-09-2025 19:15 | Benfica | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |