
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-09-2015 | 1.FC Slovacko U17 | PSV Eindhoven U17 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | PSV Eindhoven U17 | 1.FC Slovacko U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | 1.FC Slovacko U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | PSV Eindhoven | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Slovan Liberec | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2021 | PSV Eindhoven | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Twente Enschede | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | PSV Eindhoven | FC Twente Enschede | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Slavia Praha | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Slavia Praha | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 16:30 | Sparta Praha | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |