
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Napoli Castellammare di Stabia 1974 | AC Milan Youth | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | AC Milan | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Manchester City | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 17:30 | Newcastle United | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 16:30 | Manchester City | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Manchester City | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 16:30 | Manchester City | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Aston Villa | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Manchester City | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Goalkeeper of the season | 5 | 25/26 23/24 21/22 20/21 14/15 |
| Yashin Award | 2 | 25 21 |
| French cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
| French Super Cup winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Player of the Tournament | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| Best young player | 1 | 19 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |