
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2010 | Dinamo Zagreb U19 | NK Croatia Sesvete | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | NK Croatia Sesvete | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2012 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 30-08-2014 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | NK Lokomotiva Zagreb | Ashdod MS | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2019 | Ashdod MS | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Sagan Tosu | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2019 | Free player | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Suduva | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2020 | Dinamo Minsk | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Apollon Smirnis | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Koper | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | CFR Cluj | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | NK Varteks Varazdin | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | FC Koper | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2025 15:30 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:30 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2025 17:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 16:45 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Slovenian cup winner | 1 | 22 |
| Lithuanian champion | 1 | 19 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 19 |
| Croatian champion | 1 | 11/12 |