
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Centro de Futebol Zico (RJ) | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Kashima Antlers | CR Flamengo B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CR Flamengo B | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2015 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 01-07-2015 | Red Bull Bragantino | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | CR Flamengo | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Red Bull Brasil (SP) | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | CR Flamengo | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Tai Po | R F | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2021 | R F | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-04-2022 | Meizhou Hakka FC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-08-2022 | Free player | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Ventforet Kofu | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Kitchee | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Tai Po | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | Beijing Guoan FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Tai Po | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Tai Po | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 25-02-2024 07:00 | Kitchee | HK U23 Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ông lão Hong Kong | 11-02-2024 07:00 | Kitchee | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CHN HK Premier League Cup | 29-12-2023 12:00 | Kitchee | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong champion | 3 | 24/25 22/23 18/19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 22/23 |
| Japanese cup winner | 1 | 22 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |
| AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |