
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-08-2013 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2018 | Free player | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | FC Sumy | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Polissya Zhytomyr | Kremin Kremenchuk | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | Kremin Kremenchuk | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Cherkaskyi Dnipro | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2021 | Polissya Zhytomyr | - | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Free player | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | FC Karpaty Lviv | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2025 16:00 | Veres | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 11:00 | Kryvbas | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2025 13:30 | Veres | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 16:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 15:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu