
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Karlsruher SC U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | TSG Hoffenheim | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | TSG Hoffenheim (Youth) | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | RB Leipzig | SV Ried | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SV Ried | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | RB Leipzig | Lech Poznan | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2016 | Lech Poznan | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | 1. FC Heidenheim 1846 | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Lech Poznan | 1. FC Heidenheim 1846 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | 1. FC Heidenheim 1846 | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 10-11-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Hertha Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 13:30 | Villingen | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-05-2024 13:30 | SC Freiburg | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-05-2024 17:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-04-2024 17:30 | SV Darmstadt 98 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| German second tier champion | 1 | 22/23 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 09/10 |