
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Västerås IK | Vasteras SK FK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Vasteras SK FK U19 | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Vasteras SK FK | SL Benfica B | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Benfica | Manchester United | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Aston Villa | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Sweden | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Aston Villa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Go Ahead Eagles | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Sweden | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Feyenoord | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Manchester United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 19:15 | Chelsea | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Footballer of the Year | 1 | 18 |
| Portuguese cup winner | 2 | 17 14 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 17 |
| Portuguese champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 15/16 |
| Under 21 European Champion | 1 | 15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |