
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Kyoto Sanga U18 | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kyoto Sanga | Young Boys | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2017 | Young Boys | KAA Gent | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2018 | KAA Gent | 1. FC Nürnberg | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | 1. FC Nürnberg | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2020 | KAA Gent | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 23-11-2025 22:00 | FC Cincinnati | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 23:40 | Columbus Crew | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Major League Soccer | 27-10-2025 22:50 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | FC Cincinnati | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 23:10 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | FC Cincinnati | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Montreal Impact | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-05-2025 23:20 | Columbus Crew | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-05-2025 23:30 | Toronto FC | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 14/15 |