
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Atalanta U19 | Seregno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Seregno | Poggibonsi | - | Ký hợp đồng |
| 21-06-2012 | Poggibonsi | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2012 | Atalanta | Carpi | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Carpi | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Atalanta | Fiorentina | 0.33M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Fiorentina | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Atalanta | Frosinone | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Frosinone | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Atalanta | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 11-04-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-03-2025 17:00 | Lecce | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 03-12-2024 20:00 | AC Milan | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 15:30 | Rapid Wien | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 31-05-2024 11:10 | AS Roma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2024 18:45 | Torino | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-05-2024 18:45 | AC Milan | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-05-2024 16:00 | AC Milan | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2024 16:00 | Juventus | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-04-2024 13:00 | Sassuolo | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |