
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-12-2009 | Audax Rio de Janeiro EC U20 (RJ) | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Cho thuê |
| 27-02-2011 | CR Flamengo (RJ) U20 | Audax Rio de Janeiro EC U20 (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2011 | Audax Rio de Janeiro EC U20 (RJ) | CR Flamengo (RJ) U20 | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2016 | CR Flamengo | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Ponte Preta | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | CR Flamengo | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 01-03-2017 | Ferroviária | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2022 | CR Flamengo | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Bahia | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Boavista FC | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2024 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-02-2025 20:15 | Boavista FC | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-02-2025 15:30 | Estoril | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-01-2025 20:15 | Boavista FC | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-01-2025 20:30 | Sporting Braga | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 20-01-2025 20:15 | Boavista FC | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-12-2024 20:30 | FC Porto | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-12-2024 18:00 | Boavista FC | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-12-2024 20:30 | Sporting CP | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-12-2024 15:30 | Boavista FC | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-11-2024 18:00 | Nacional da Madeira | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Carioca | 6 | 20/21 19/20 18/19 16/17 13/14 10/11 |
| Brazilian champion | 2 | 20 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
| Brazilian cup winner | 1 | 13 |
| Under 20 World Champion | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 11 |