
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Aston Villa U18 | Modbury Jets SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Modbury Jets SC | Adelaide United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2017 | Adelaide United U21 | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Adelaide United | Maccabi Haifa | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Maccabi Haifa | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Saint Mirren | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 17:45 | Kilmarnock | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Dundee United | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Rangers | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dundee United | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Dundee United | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Rangers | Dundee United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Dundee United | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Hibernian | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 11:30 | Dundee United | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 12-04-2025 14:00 | Dundee United | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Australian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |