
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-06-2014 | Pohang Steelers | Al-Ain FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Al-Ain FC | Football Club Seoul | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Football Club Seoul | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2025 05:00 | Incheon United Club | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Gyeongnam FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 11:00 | Incheon United Club | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:00 | Busan I Park | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 2 | 24/25 17/18 |
| AFC Champions League participant | 10 | 23/24 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 13/14 12/13 11/12 |
| East Asia Champion | 1 | 17 |
| UAE Champion | 1 | 14/15 |
| Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
| South Korean Cup Winner | 2 | 12/13 11/12 |
| South Korean champion | 1 | 12/13 |