
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Free player | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2019 | Sheikh Russel KC | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | Bangladesh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 11:45 | Bashundhara Kings | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 11:45 | Bashundhara Kings | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:00 | Fortis Limited | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Chittagong Abahani | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 09:30 | Bangladesh | Palestine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:30 | Palestine | Bangladesh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 23-02-2024 11:15 | Bashundhara Kings | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Bengali Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Bengali Federation Cup Winner | 2 | 21 20 |