| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-07-2019 | Maccabi Kiryat Ata (- 2020) | Drava | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Drava | Hapoel Kaukab | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Kaukab | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
| 19-08-2024 | Free player | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-05-2024 16:30 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 16:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2024 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-01-2024 17:45 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-12-2023 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-12-2023 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu