
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Slavia Praha B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Slavia Praha | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Vysocina jihlava | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Slavia Praha | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pardubice | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Slavia Praha | Slovan Liberec | 0.16M € | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2024 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | 0.53M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 17:30 | Teplice | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | AS Roma | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Czech champion | 1 | 19/20 |
| Czech U19 Champion | 1 | 18/19 |