
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Wrexham U18 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | Wrexham | Bangor City FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2016 | Bangor City FC | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2017 | Wrexham | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Brighton U23 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Wrexham | Grimsby Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Grimsby Town | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Cheltenham Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Cambridge United | Fleetwood Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Fleetwood Town | Walsall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Notts County | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Fleetwood Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Barrow | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Harrogate Town | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Grimsby Town | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Grimsby Town | Chesterfield | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |