
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Buriram United U18 | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2020 | Buriram United | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Uthai Thani Forest | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Buriram United | Khon Kaen FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Khon Kaen FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2023 | Buriram United | Chiangmai United FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Chiangmai United FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2024 | Buriram United | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Sukhothai | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-02-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2024 12:00 | Chiangrai United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-09-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-08-2024 12:00 | BG Pathum United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Thai Champion | 1 | 22/23 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 22/23 |