
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2018 | Fluminense U20 | Real SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Real SC | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2018 | Fluminense U20 | FC Famalicao | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Famalicao | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-10-2019 | Fluminense U20 | Sao Bento | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Sao Bento | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Fluminense U20 | Capivariano FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Capivariano FC | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | MFK Karvina | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Capivariano FC | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | MFK Karvina | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Viktoria Plzen | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | MFK Karvina | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-04-2023 | Slavia Praha | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Red Bull Bragantino | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Slavia Praha | Red Bull Bragantino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-06-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-05-2025 23:00 | Red Bull Bragantino | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 23-05-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-04-2025 19:00 | Red Bull Bragantino | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Ponte Preta | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 20-02-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Czech champion | 1 | 21/22 |