
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-11-2012 | Vålerenga Fotball Youth | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2013 | Vålerenga Fotball Elite | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Ullensaker/Kisa IL | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Vålerenga Fotball Elite | APOEL Nicosia | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2019 | APOEL Nicosia | Panathinaikos | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Panathinaikos | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2021 | APOEL Nicosia | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ankaragucu | - | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Ankaragucu | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Partizan Belgrade | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 17:30 | FK Spartak Subotica | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-08-2025 17:00 | Partizan Belgrade | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-08-2025 18:30 | FK Napredak Krusevac | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 14:00 | Partizan Belgrade | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 18:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 13:55 | Partizan Belgrade | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-10-2024 14:00 | Novi Pazar | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 16:30 | Partizan Belgrade | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 23/24 |
| Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |
| Cyprian champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |