
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Novara Calcio Youth | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Novara | Siena FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Siena FC | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Novara | Carpi | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Carpi | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Novara | Benevento | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Benevento | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Novara | Benevento | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2021 | Benevento | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hellas Verona | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Benevento | Hellas Verona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Pisa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-10-2025 18:45 | Hellas Verona | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 13:00 | AS Roma | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 16:00 | Hellas Verona | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Italian Serie B champion | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 14/15 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 14/15 |