
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Brondby IF | Boldklubben af 1893 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Boldklubben af 1893 | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2022 | Brondby IF | Hvidovre IF | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hvidovre IF | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Brondby IF | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Silkeborg | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | IFK Goteborg | Silkeborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2024 | Silkeborg | IK Sirius FK | 0.335M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Fredericia | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-11-2025 17:00 | FC Copenhagen | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Fredericia | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2025 17:00 | Sonderjyske | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 12:00 | Viborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 17:00 | Thisted FC | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Fredericia | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 18:00 | Fredericia | Sonderjyske | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Danish champion | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |