
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2014 | Malmö FF Jugend | AD Penya Arrabal Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | AD Penya Arrabal Youth | RCD Mallorca Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RCD Mallorca Youth | FC Villarreal Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Villarreal Youth | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Villarreal CF | Chelsea | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Wolverhampton Wanderers | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Lincoln City | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 16:30 | Manchester United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-05-2025 19:00 | Real Betis | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-05-2025 19:00 | Chelsea | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Chelsea | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 16:45 | Legia Warszawa | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 20:00 | Chelsea | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 20:15 | Chelsea | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 2 | 24/25 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League Winner | 1 | 20/21 |