
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Nacional Montevideo | PSV Eindhoven | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | PSV Eindhoven | Cagliari | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2023 | Cagliari | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nacional Montevideo | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2024 | Cagliari | Ternana | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ternana | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Cagliari | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2024 | Free player | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Genoa | Bari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Bari | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-08-2025 17:00 | Venezia | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Cittadella | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 13:00 | Bari | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2025 13:00 | Catanzaro | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-03-2025 13:00 | Carrarese | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 18:30 | Bari | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 16:15 | Bari | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-02-2025 16:15 | Juve Stabia | Bari | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Champions League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| Dutch champion | 2 | 17/18 15/16 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Uruguayan champion | 1 | 14/15 |