
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | EC Juventude U20 | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Juventude | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2014 | Gremio (RS) | Galatasaray | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Galatasaray | Inter Milan | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Inter Milan | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2016 | Galatasaray | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | FC Porto | Manchester United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2022 | Manchester United | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sevilla FC | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2023 | Manchester United | Al Nassr FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | Al Nassr FC | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-11-2025 23:30 | Botafogo RJ | Sport Club do Recife | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Vitoria BA | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 21:00 | Mirassol | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Botafogo RJ | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-09-2025 22:30 | Gremio (RS) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-09-2025 22:30 | Botafogo RJ | Mirassol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 12-09-2025 00:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2025 22:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
| Europa League Winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 8 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Portuguese cup winner | 1 | 20 |
| TM-Player of the season | 1 | 20 |
| Portuguese champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 19 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Turkish champion | 1 | 14/15 |
| Turkish cup winner | 2 | 14/15 13/14 |