
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2011 | NK Orkan Dugi Rat | RNK Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2012 | RNK Split U17 | NK Dugopolje U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | RNK Split U17 | RNK Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RNK Split U19 | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2016 | RNK Split | NK Imotski | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | NK Imotski | RNK Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2017 | RNK Split | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Korona Kielce | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Sarajevo | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2021 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | HSK Zrinjski Mostar | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2024 | Free player | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 05:00 | Daegu Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-11-2025 05:00 | FC Anyang | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 08-11-2025 05:00 | Jeju SK FC | FC Anyang | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | FC Anyang | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Gwangju Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Ulsan HD FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | FC Anyang | Jeju SK FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 31-08-2025 10:00 | Football Club Seoul | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-08-2025 10:00 | FC Anyang | Daejeon Citizen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | FC Anyang | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 3 | 22/23 21/22 19/20 |