
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Xi mang The Vissai Ninh Binh FC (- 2015) | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2015 | XM Hai Phong FC | Can Tho FC | - | Cho thuê |
| 19-09-2015 | Can Tho FC | XM Hai Phong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2015 | XM Hai Phong FC | Can Tho FC | - | Cho thuê |
| 17-09-2016 | Can Tho FC | XM Hai Phong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | XM Hai Phong FC | CLB Thanh Hoa | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CLB Thanh Hoa | Cong An Ha Noi FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 21-11-2020 | Cong An Ha Noi FC | CLB Binh DInh | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | CLB Binh DInh | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | CLB Thanh Hoa | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 02-03-2024 11:00 | CLB Thanh Hoa | Hoang Anh Gia Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Vietnamese Super cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Vietnamese Champion | 1 | 18/19 |