
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-03-2012 | St. John's Red Storm (St. John's University NYC) | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2013 | Fjolnir | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2014 | Fylkir | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2016 | Stjarnan Gardabaer | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2018 | IBV Vestmannaeyjar | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | KR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 16:15 | Vikingur Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:45 | Vikingur Reykjavik | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Vikingur Reykjavik | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Egnatia | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | HK Kópavogur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-07-2024 16:15 | KA Akureyri | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 5 | 24/25 22/23 20/21 18/19 13/14 |
| Icelandic Super Cup Winner | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Icelandic cup winner | 4 | 22/23 21/22 20/21 16/17 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 18/19 |
| Gold Cup participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |