
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-08-2010 | FK Ternopil-DYuSSh | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2014 | Dynamo 2 Kyiv | FK Ternopil-DYuSSh | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2015 | FK Ternopil-DYuSSh | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Cherkaskyi Dnipro | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | FC Sumy | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | FK Poltava | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | Obolon Kyiv | NK Karlovac 1919 | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | NK Karlovac 1919 | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-11-2025 16:00 | Obolon Kyiv | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2025 16:00 | Obolon Kyiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 13:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-10-2025 16:00 | Kudrivka | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian third tier champion | 1 | 14/15 |