
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | - | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Bayern Munchen (Youth) | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Slask Wroclaw | Free player | - | Giải phóng |
| 25-07-2024 | Free player | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Wisla Pulawy | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |