
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2013 | NK Adriatic Split | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Hajduk Split | NK Dugopolje | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | NK Dugopolje | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Hajduk Split | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
| 23-01-2023 | NK Varteks Varazdin | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Hajduk Split | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-11-2025 17:15 | NK Istra 1961 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-11-2025 17:00 | Slaven Belupo | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2025 15:00 | Slaven Belupo | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-10-2025 16:00 | NK Varteks Varazdin | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 13:30 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 12-09-2025 18:00 | Slaven Belupo | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-08-2025 16:45 | Slaven Belupo | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2025 19:00 | Hajduk Split | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-08-2025 16:45 | Slaven Belupo | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 1 | 22/23 |