
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Sassuolo U20 | Sassuolo Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Sassuolo Under 18 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Sassuolo U20 | Montevarchi | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Montevarchi | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Sassuolo | Carrarese | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Carrarese | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Sassuolo | Gubbio | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Gubbio | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2024 | Sassuolo | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-05-2025 17:00 | Kallithea | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-05-2025 14:00 | Levadiakos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 15:00 | Kallithea | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-04-2025 17:30 | Kallithea | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-04-2025 16:30 | Panserraikos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-04-2025 17:00 | Lamia | Kallithea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-03-2025 16:30 | Kallithea | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-03-2025 17:00 | Kallithea | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-03-2025 15:00 | Panserraikos | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-02-2025 15:00 | Kallithea | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu