
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | J&K Bank U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | J&K Bank U18 | J&K Bank | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | J&K Bank | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2021 | Real Kashmir | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Bengaluru FC | Kerala Blasters FC | 0.031M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-03-2025 14:00 | Hyderabad FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 14:00 | FC Goa | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-01-2025 14:00 | Minerva Punjab | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
| Indian Second Division Champion | 1 | 18 |