
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | FC Terek Groznyi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2014 | FC Terek Groznyi Youth | Sokol | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Sokol | FC Terek Groznyi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2015 | FC Terek Groznyi Youth | FC Orel | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Orel | FC Terek Groznyi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2015 | FC Terek Groznyi Youth | Baikal Irkutsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Baikal Irkutsk | FC Terek Groznyi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2016 | FC Terek Groznyi Youth | Krumkachi Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Krumkachi Minsk | FC Terek Groznyi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2017 | FC Terek Groznyi Youth | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2017 | Krumkachi Minsk | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | FC Syunik | Luch Minsk (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | Luch Minsk (- 2018) | Dnyapro Mogilev (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | FC Torpedo Zhodino | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Aktobe Lento | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Yelimay Semey | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu