
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | América Futebol Clube (MG) U17 | Goiás Esporte Clube U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Goiás Esporte Clube U20 | América Futebol Clube (MG) U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | América Futebol Clube (MG) U17 | Gremio FBPA U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Gremio FBPA U20 | SC Corinthians Paranaense (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2011 | SC Corinthians Paranaense (-2017) | Boa EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Boa EC | Ipatinga FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Ipatinga FC | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2014 | Criciuma | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Botafogo RJ | Criciuma | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2015 | Criciuma | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Botafogo RJ | AD São Caetano (SP) | - | Cho thuê |
| 08-03-2018 | AD São Caetano (SP) | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Botafogo RJ | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2020 | Boavista FC | Benfica | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2023 | Benfica | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | Antalyaspor | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 00:00 | Palmeiras | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-08-2025 22:00 | Velez Sarsfield | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 19:00 | Fluminense RJ | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-08-2025 22:00 | Fortaleza | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-05-2025 14:15 | Sporting Gijon | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-05-2025 19:00 | Deportivo La Coruna | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-04-2025 14:15 | Racing Santander | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Deportivo La Coruna | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Mirandes | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Deportivo La Coruna | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 14/15 |