
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Kosice U19 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2014 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | Legia Warszawa | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2016 | Legia Warszawa | Hertha Berlin | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2020 | Hertha Berlin | Norwich City | - | Cho thuê |
| 10-07-2020 | Norwich City | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2020 | Hertha Berlin | FC Köln | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2023 | FC Köln | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hellas Verona | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FC Köln | Hellas Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 14:25 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Germany | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 14:45 | Al Shabab FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 17:30 | Al Ettifaq FC | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 14:45 | Al Fateh SC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 15:40 | Damac | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 15:40 | Al Taawoun | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Polish champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| Polish cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Slovak cup winner | 1 | 13/14 |