
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2014 | Atalanta | Cesena | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Cesena | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Atalanta | Spezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Spezia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2015 | Atalanta | Vicenza | - | Cho thuê |
| 27-01-2016 | Vicenza | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2017 | Atalanta | Inter Milan | 2M € | Cho thuê |
| 30-07-2017 | Inter Milan | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Atalanta | Inter Milan | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2023 | Inter Milan | Monza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Pisa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-10-2025 18:45 | Hellas Verona | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 13:00 | AS Roma | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Italian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Italian champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |