
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | ATSV Vorwärts Steyr Youth | Union Dietach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Union Dietach Youth | Union Dietach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Union Dietach | SK Vorwarts Steyr | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SK Vorwarts Steyr | Union Dietach | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Union Dietach | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SK Vorwarts Steyr | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Lafnitz | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SKU Amstetten | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Lafnitz | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | Grazer AK | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2025 16:00 | Rapid Wien | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | Austria Vienna | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | LASK Linz | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | Grazer AK | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | Grazer AK | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 15:00 | Grazer AK | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 17:30 | Grazer AK | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Rheindorf Altach | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 23/24 |