
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Mezőkövesd Zsóry FC U19 | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Mezőkövesd U19 | Mezokovesd Zsory FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2015 | Mezokovesd Zsory FC | Felsötárkány SC | - | Cho thuê |
| 03-08-2015 | Mezokovesd Zsory FC | Felsötárkány | - | Cho thuê |
| 07-02-2016 | Felsötárkány SC | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2016 | Felsötárkány | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2016 | Mezokovesd Zsory FC | Szolnoki MAV FC | - | Cho thuê |
| 27-07-2016 | Mezokovesd Zsory FC | Szolnoki MAV FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Szolnoki MAV FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Szolnoki MAV FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2018 | Mezokovesd Zsory FC | Szolnoki MAV FC | - | Cho thuê |
| 22-01-2018 | Mezokovesd Zsory FC | Szolnoki MAV FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Szolnoki MAV FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Szolnoki MAV FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Mezokovesd Zsory FC | Cegled | - | Cho thuê |
| 31-08-2018 | Mezokovesd Zsory FC | Cegled | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cegled | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Cegled | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2019 | Mezokovesd Zsory FC | Szolnoki MAV FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Mezokovesd Zsory FC | Szolnoki MAV FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Szolnoki MAV FC | Csakvari TK | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Csakvari TK | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Diosgyor VTK | Free player | - | Giải phóng |
| 09-07-2024 | Diosgyor VTK | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |