
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | BG Pathum United U18 | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2019 | BG Pathum United | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Cerezo Osaka | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-04-2021 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2023 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | BG Pathum United | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 17-05-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-03-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-03-2025 12:00 | BG Pathum United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | Khonkaen United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-02-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Champion | 1 | 20/21 |