
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | GS Ergotelis U19 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2016 | Olympiakos Piraeus | Karmiotissa Polemidion | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Karmiotissa Polemidion | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2017 | Olympiakos Piraeus | PAE Chania | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | PAE Chania | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | Olympiakos Piraeus | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Lamia | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Pas Giannina | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | FC St. Pauli | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-09-2025 18:30 | VfB Stuttgart | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-08-2025 18:30 | Hamburger SV | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 16:30 | FC St. Pauli | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | Eintracht Norderstedt | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Greek cup winner | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Greek champion | 1 | 14 |