
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Tigres UANL U17 | Poblado Miguel Alemán FC (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Poblado Miguel Alemán FC (- 2016) | Cimarrones de Sonora II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Cimarrones de Sonora II | Cimarrones de Sonora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cimarrones de Sonora | Monterrey | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Monterrey | Cimarrones de Sonora | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Cimarrones de Sonora | Monterrey | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2020 | Monterrey | Pumas U.N.A.M. | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2021 | Pumas U.N.A.M. | Genoa | 0.5M € | Cho thuê |
| 01-01-2022 | Genoa | Pumas U.N.A.M. | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2022 | Pumas U.N.A.M. | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Genoa | Cremonese | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Cremonese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 14:00 | Atalanta | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Mexico | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 02:30 | Mexico | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup Winner | 2 | 25 23 |
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 24/25 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 18/19 |