
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-08-2009 | NK Spansko Zagreb | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2012 | NK Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2016 | Dinamo Zagreb II | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2019 | Dinamo Zagreb | Birmingham City | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2022 | Birmingham City | Hertha Berlin | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hertha Berlin | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2024 | Birmingham City | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | Pafos FC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Austria | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Pafos FC | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Pafos FC | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 16:45 | Olympiakos Piraeus | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Bosnia-Herzegovina | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Croatian champion | 2 | 18/19 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Croatian cup winner | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |