
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2020 | Aarhus AGF | Odd Grenland | - | Cho thuê |
| 03-10-2020 | Odd Grenland | Aarhus AGF | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Aarhus AGF | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Heracles Almelo | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Aalesund FK | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Vendsyssel | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | Kolding FC | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:00 | Hobro | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2025 13:00 | Lyngby | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 13:00 | Esbjerg | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-08-2025 16:00 | Aarhus Fremad | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Vendsyssel | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Vendsyssel | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-05-2024 17:00 | Hobro | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 25 |