
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Central Coast Mariners (Youth) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Central Coast Mariners | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Melbourne City | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Western United FC | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Gyeongnam FC | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2025 06:00 | Newcastle Jets | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 07-11-2025 10:45 | Perth Glory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 10:45 | Perth Glory | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 06:00 | Melbourne City | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 10:45 | Perth Glory | Wellington Phoenix | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2025 10:20 | Perth Glory | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 10:45 | Perth Glory | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-03-2025 06:00 | Western Sydney | Perth Glory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 10:45 | Perth Glory | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-02-2025 06:00 | Melbourne City | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |