
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | MAS Fes Youth | MAS Fes Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2006 | MAS Fes Reserve | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2013 | Maghreb Fez | AS FAR Rabat | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Raja Club Athletic | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al-Wasl SC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 04-01-2025 19:00 | Raja Club Athletic | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 15-12-2024 13:00 | Mamelodi Sundowns | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Maniema Union | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Moroccan cup winner | 3 | 23/24 16/17 10/11 |
| Goalkeeper of the season | 4 | 23/24 21/22 20/21 16/17 |
| CAF Confederation Cup winner | 2 | 20/21 10/11 |
| African Nations Championship winner | 2 | 20/21 17/18 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 18/19 11/12 |
| Africa Cup participant | 1 | 13 |