
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Deportivo Miranda FC | Deportivo Lara | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2015 | Deportivo Lara | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Free player | Aragua FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | Aragua FC | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2019 | Olympiakos Nicosia FC | Karmiotissa Polemidion | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Karmiotissa Polemidion | Olympiakos Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Olympiakos Nicosia FC | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Karmiotissa Polemidion | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | AEK Larnaca | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | AEL Limassol | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-05-2025 15:00 | Levadiakos | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-05-2025 12:00 | Panserraikos | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-05-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 17:00 | Lamia | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2025 15:00 | Levadiakos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-04-2025 17:30 | Kallithea | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-04-2025 17:00 | Volos NPS | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-03-2025 18:30 | Panaitolikos Agrinio | Levadiakos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-03-2025 01:00 | Panaitolikos Agrinio | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-03-2025 14:30 | Levadiakos | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |